Danh sách các kiện tướng quốc tế môn Cờ Tướng do Liên đoàn Cờ tướng thế giới (WXF) công bố.
Danh sách gồm 293 kỳ thủ có từ 1/5/2018 nhưng đến nay chưa có bảng cập nhật mới; Trong đó có 81 (59 nam, 22 nữ) Đặc cấp quốc tế Đại sư (International Grandmasters. GM), 130 (110 nam, 20 nữ) Quốc tế Đại sư (International Masters,IM) và 82 (63 nam, 19 nữ) Liên quốc Đại sư (Federation Masters,FM). Việt Nam có 26 kỳ thủ được phong cấp; trong đó có 7 GM, 13 IM và 6 FM (1 GM đã mất, Trương A Minh).
Bản gốc tiếng Anh tải tại đây --> WXF_titled_players_list.pdf
Ghi chú:
- Danh sách xếp theo thứ tự tên quốc gia.
- Tìm tên của các kỳ thủ bằng cách gõ vào hộp tìm ở góc trên bên trái bằng bất kỳ dữ liệu hợp lệ nào như tên, ID, quốc gia v.v...
- Tải danh sách về với nút lệnh ở góc cuối bên trái của bảng.
ID | Quốc gia | Tên quốc tế | Tên Hán Việt | Tên tiếng Hoa | Giới tính | Đẳng cấp |
A01 | China | Lv Qin | Lữ Khâm | 吕钦 | Nam | International Grandmaster |
A02 | China | Hu Ronghua | Hồ Vinh Hoa | 胡荣华 | Nam | International Grandmaster |
A03 | Taipei Cn | Wu Kui Lin | Ngô Quý Lâm | 吴贵临 | Nam | International Grandmaster |
A04 | China | Zhao Guorong | Triệu Quốc Vinh | 赵国荣 | Nam | International Grandmaster |
A05 | China | Li Laiqun | Lý Lai Quần | 李来群 | Nam | International Grandmaster |
A06 | Taipei Cn | Ma Chung Wei | Mã Trọng Uy | 马仲威 | Nam | International Grandmaster |
A07 | China | Xu Tianhong | Từ Thiên Hồng | 徐天红 | Nam | International Grandmaster |
A08 | China | Tao Hanming | Đào Hán Minh | 陶汉明 | Nam | International Grandmaster |
A09 | China | Xu Yinchuan | Hứa Ngân Xuyên | 许银川 | Nam | International Grandmaster |
A10 | China | Yu Youhua | Vu Ấu Hoa | 于幼华 | Nam | International Grandmaster |
A11 | Macau Cn | Lei Kam Fun | Lý Cẩm Hoan | 李锦欢 | Nam | International Grandmaster |
A12 | Hong Kong Cn | Chiu Yu Kuen | Triệu Nhữ Quyền | 赵汝权 | Nam | International Grandmaster |
A13 | China | Hong Zhi | Hồng Trí | 洪智 | Nam | International Grandmaster |
A14 | Viet Nam | Nguyen Thanh Bao | Nguyễn Thành Bảo | 阮成保 | Nam | International Grandmaster |
A15 | China | Zhao Xinxin | Triệu Hâm Hâm | 赵鑫鑫 | Nam | International Grandmaster |
A16 | USA | Mou Haiqin | Mưu Hải Cần | 牟海勤 | Nam | International Grandmaster |
A17 | China | Jiang Chuan | Tưởng Xuyên | 蒋川 | Nam | International Grandmaster |
A18 | China | Wang Tianyi | Vương Thiên Nhất | 王天一 | Nam | International Grandmaster |
A19 | China | Sun Yongzheng | Tôn Dũng Chinh | 孙勇征 | Nam | International Grandmaster |
A20 | Macau Cn | Cao Yanlei | Tào Nham Lỗi | 曹岩磊 | Nam | International Grandmaster |
A21 | China | Zheng Weitong | Trịnh Duy Đồng | 郑惟桐 | Nam | International Grandmaster |
A22 | China | Xie Jing | Tạ Tĩnh | 谢靖 | Nam | International Grandmaster |
A23 | Germany | Xue Handi | Tiết Hàm Đệ | 薛涵第 | Nam | International Grandmaster |
A24 | Australia | Yan Andrew | Nhan Chủng Vượng | 颜种旺 | Nam | International Grandmaster |
A25 | China | Liu Dahua | Liễu Đại Hoa | 柳大华 | Nam | International Grandmaster |
A26 | China | Wan Chunlin | Vạn Xuân Lâm | 万春林 | Nam | International Grandmaster |
A27 | China | Wang Yuefei | Vương Dược Phi | 王跃飞 | Nam | International Grandmaster |
A28 | Taipei Cn | Lin Jian Zhi | Lâm Kiến Chí | 林见志 | Nam | International Grandmaster |
A29 | France | Dang Thanh Trung | Đặng Thanh Trung | 邓清忠 | Nam | International Grandmaster |
A30 | France | Hua Say Ty | Hứa Tùng Hạo | 许松浩 | Nam | International Grandmaster |
A31 | France | Kong Vong | Trần Đặc Siêu | 陈特超 | Nam | International Grandmaster |
A32 | France | Woo Wei Cheung | Hồ Vĩ Trường | 胡伟长 | Nam | International Grandmaster |
A33 | Germany | Chen Jun | Trần Tuấn | 陈峻 | Nam | International Grandmaster |
A34 | Germany | Pu Fangyao | Bộc Phương Nghiêu | 濮方尧 | Nam | International Grandmaster |
A35 | Germany | Xue Zhong | Tiết Trung | 薛忠 | Nam | International Grandmaster |
A36 | Hong Kong Cn | Chan Chun Kit | Trần Chấn Kiệt | 陈振杰 | Nam | International Grandmaster |
A37 | Hong Kong Cn | Leung Tat Man | Lương Đạt Dân | 梁达民 | Nam | International Grandmaster |
A38 | Hong Kong Cn | Wong Hok Him | Hoàng Học Khiêm | 黄学谦 | Nam | International Grandmaster |
A39 | Hong Kong Cn | Yung Tak Keung | Ông Đức Cường | 翁德强 | Nam | International Grandmaster |
A40 | Indonesia | Le Tjong Beng | Dư Trọng Minh | 余仲明 | Nam | International Grandmaster |
A41 | Italy | He Zhimin | Hà Chí Mẫn | 何志敏 | Nam | International Grandmaster |
A42 | Italy | Xue Honglin | Tiết Hồng Lâm | 薛洪林 | Nam | International Grandmaster |
A43 | Macau Cn | Chan Tin Man | Trần Thiên Hỏi | 陈天问 | Nam | International Grandmaster |
A44 | Malaysia | Lee Kah Kheng | Lý Gia Khánh | 李家庆 | Nam | International Grandmaster |
A45 | Malaysia | Wong Wan Heng | Hoàng Vận Hưng | 黄运兴 | Nam | International Grandmaster |
A46 | Myanmar | Myint Sein | Tưởng Khánh Dân | 蒋庆民 | Nam | International Grandmaster |
A47 | Netherlands | Cheung Wing On | Trương Vinh An | 张荣安 | Nam | International Grandmaster |
A48 | Netherlands | Ye Rongguang | Diệp Vinh Quang | 叶荣光 | Nam | International Grandmaster |
A49 | Philippines | Cai Shirong | Thái Thế Vinh | 蔡世荣 | Nam | International Grandmaster |
A50 | Philippines | Chong Heung Ming | Trang Hồng Minh | 庄宏明 | Nam | International Grandmaster |
A51 | Singapore | Ng Jun Ming | Hoàng Tuấn Minh | 黄俊铭 | Nam | International Grandmaster |
A52 | Singapore | Woo Tsung Han | Ngô Tông Hàn | 吴宗翰 | Nam | International Grandmaster |
A53 | United Kingdom | Chen Fazuo | Trần Phát Tá | 陈发佐 | Nam | International Grandmaster |
A54 | United Kingdom | Huang Chunlong | Hoàng Xuân Long | 黄春龙 | Nam | International Grandmaster |
A55 | United Kingdom | Lai Chi Kong | Lê Trì Cương | 黎池刚 | Nam | International Grandmaster |
A56 | Viet Nam | Lai Ly Huynh | Lại Lý Huynh | 赖理兄 | Nam | International Grandmaster |
A57 | Viet Nam | Nguyen Hoang Lam | Nguyễn Hoàng Lâm | 阮黄林 | Nam | International Grandmaster |
A58 | Viet Nam | Trinh A Sang | Trềnh A Sáng | 郑亚生 | Nam | International Grandmaster |
A59 | Viet Nam | Truong A Minh | Trương A Minh | 张亚明 | Nam | International Grandmaster |
B01 | Singapore | Teo Sim Hua | Trương Tâm Hoan | 张心欢 | Nữ | International Grandmaster |
B02 | China | Hu Ming | Hồ Minh | 胡明 | Nữ | International Grandmaster |
B03 | Canada | Huang Yu Ying | Hoàng Ngọc Oánh | 黄玉莹 | Nữ | International Grandmaster |
B04 | Italy | Lin Ye | Rừng Hoang Dã | 林野 | Nữ | International Grandmaster |
B05 | China | Jin Haiying | Kim Hae Young | 金海英 | Nữ | International Grandmaster |
B06 | China | Wang Linna | Vương Lâm Na | 王琳娜 | Nữ | International Grandmaster |
B07 | Taipei Cn | Gao Yi Ping | Cao Tình Bình | 高懿萍 | Nữ | International Grandmaster |
B08 | China | Guo Liping | Quách Lỵ Bình | 郭莉萍 | Nữ | International Grandmaster |
B09 | China | Wu Xia | Ngũ Hà | 伍霞 | Nữ | International Grandmaster |
B10 | China | You Yingqin | Vưu Dĩnh Khâm | 尤颖钦 | Nữ | International Grandmaster |
B11 | China | Tang Dan | Đường Đan | 唐丹 | Nữ | International Grandmaster |
B12 | Australia | Chang Hong | Thường Hồng | 常虹 | Nữ | International Grandmaster |
B13 | China | Chen Lichun | Trần Lệ Thuần | 陈丽淳 | Nữ | International Grandmaster |
B14 | China | Chen Xinglin | Trần Hạnh Lâm | 陈幸琳 | Nữ | International Grandmaster |
B15 | China | Huang Wei | Huỳnh Vy | 黄薇 | Nữ | International Grandmaster |
B16 | China | Xie Siming | Tạ Tư Minh | 谢思明 | Nữ | International Grandmaster |
B17 | China | Zhang Guofeng | Trương Quốc Phượng | 张国凤 | Nữ | International Grandmaster |
B18 | China | Zhao Guanfang | Triệu Quan Phương | 赵冠芳 | Nữ | International Grandmaster |
B19 | Taipei Cn | Liu Hong Shiou | Lưu Hồng Tú | 刘虹秀 | Nữ | International Grandmaster |
B20 | Malaysia | Cheng Ming Chuo | Chiêm Mẫn Châu | 詹敏珠 | Nữ | International Grandmaster |
B21 | Viet Nam | Le Thi Huong | Lê Thị Hương | 黎氏香 | Nữ | International Grandmaster |
B22 | Viet Nam | Ngo Lan Huong | Ngô Lan Hương | 吴兰香 | Nữ | International Grandmaster |
C01 | Hong Kong Cn | Wu Kele | Ngô Khắc Nhạc | 吴克乐 | Nam | International Master |
C02 | Taipei Cn | Liang Chin Yi | Lương Kim Nghĩa | 梁金义 | Nam | International Master |
C03 | Malaysia | Chieng Kuok Wu | Chiêm Quốc Vũ | 詹国武 | Nam | International Master |
C04 | Malaysia | Tan Cheak Joo | Trần Tiệp Dụ | 陈捷裕 | Nam | International Master |
C05 | Taipei Cn | Liu Kuo Hua | Lưu Quốc Hoa | 刘国华 | Nam | International Master |
C06 | Hong Kong Cn | Li Kang Wah | Lý Kính Hoa | 李镜华 | Nam | International Master |
C07 | China | Yan Wenqing | Diêm Văn Thanh | 阎文清 | Nam | International Master |
C08 | Hong Kong Cn | Wong Chi Keung | Hoàng Chí Cường | 黄志强 | Nam | International Master |
C09 | Taipei Cn | Chen Kuo Hsin | Trần Quốc Hưng | 陈国兴 | Nam | International Master |
C10 | China | Liu Dianzhong | Lưu Điện Trung | 刘殿中 | Nam | International Master |
C11 | USA | Lee Michael | Lý Tất Sí | 李必炽 | Nam | International Master |
C12 | Thailand | Jiraparkdeepan Vithaya | Mã Vũ Liêm | 马武廉 | Nam | International Master |
C13 | Taipei Cn | Chen Cheng Kuo | Trần Chấn Quốc | 陈振国 | Nam | International Master |
C14 | Hong Kong Cn | Chan Chee Mun | Trần Chí Văn | 陈志文 | Nam | International Master |
C15 | Viet Nam | Uong Duong Bac | Uông Dương Bắc | 汪洋北 | Nam | International Master |
C16 | Philippines | Liu Zijian | Lưu Tử Kiện | 刘子健 | Nam | International Master |
C17 | Viet Nam | Nguyen Minh Nhat Quang | Nguyễn Minh Nhật Quang | 阮明日光 | Nam | International Master |
C18 | Malaysia | Yeow Thean Jern | Dương Thiêm Nhậm | 杨添任 | Nam | International Master |
C19 | Australia | To Tu Hung | Tô Tử Hùng | 苏子雄 | Nam | International Master |
C20 | Australia | Zhang Gaoyang | Trương Cao Dương | 张高扬 | Nam | International Master |
C21 | Brunei | Chin Kok Leong | Trần Quốc Lương | 陈国良 | Nam | International Master |
C22 | Brunei | Chow Wing On | Chu Vinh An | 周荣安 | Nam | International Master |
C23 | Cambodia | Heng Chamnan | Khâu Lượng | 邱亮 | Nam | International Master |
C24 | China | Bu Fengbo | Bặc Phượng Ba | 卜凤波 | Nam | International Master |
C25 | China | Chen Xiaokun | Trần Hiếu Khôn | 陈孝坤 | Nam | International Master |
C26 | China | Hao Jichao | Hác Kế Siêu | 郝继超 | Nam | International Master |
C27 | China | Jin Bo | Kim Ba | 金波 | Nam | International Master |
C28 | China | Li Hongjia | Lý Hồng Gia | 李鸿嘉 | Nam | International Master |
C29 | China | Li Zhiping | Lý Trí Bình | 李智屏 | Nam | International Master |
C30 | China | Lin Hongmin | Lâm Hồng Mẫn | 林宏敏 | Nam | International Master |
C31 | China | Lu Weitao | Lục Vĩ Thao | 陆伟韬 | Nam | International Master |
C32 | China | Miao Yongpeng | Miêu Vĩnh Bằng | 苗永鹏 | Nam | International Master |
C33 | China | Nie Tiewen | Niếp Thiết Văn | 聂铁文 | Nam | International Master |
C34 | China | Pan Zhenbo | Phan Chấn Ba | 潘振波 | Nam | International Master |
C35 | China | Shen Peng | Thân Bằng | 申鹏 | Nam | International Master |
C36 | China | Wang Jialiang | Vương Gia Lương | 王嘉良 | Nam | International Master |
C37 | China | Wang Yang | Uông Dương | 汪洋 | Nam | International Master |
C38 | China | Xu Guoyi | Hứa Quốc Nghĩa | 许国义 | Nam | International Master |
C39 | China | Xu Tianli | Từ Thiên Lợi | 徐天利 | Nam | International Master |
C40 | China | Zhang Xuechao | Trương Học Triều | 张学潮 | Nam | International Master |
C41 | Taipei Cn | Chao I Fan | Triệu Dịch Phàm | 赵奕帆 | Nam | International Master |
C42 | Taipei Cn | Chiang Chung Hao | Giang Trung Hào | 江中豪 | Nam | International Master |
C43 | Taipei Cn | Juan Ming Chao | Nguyễn Minh Chiêu | 阮明昭 | Nam | International Master |
C44 | Taipei Cn | Lin En Te | Lâm Ân Đức | 林恩德 | Nam | International Master |
C45 | Taipei Cn | Lin Shih Wei | Lâm Thế Vỹ | 林世伟 | Nam | International Master |
C46 | Taipei Cn | Ma Cheng Lun | Mã Chính Luân | 马正伦 | Nam | International Master |
C47 | France | Cao Quoc Chi | Cao Quốc Chí | 高国志 | Nam | International Master |
C48 | France | Huynh Vinh Tuong | Hoàng Vĩnh Tường | 黄永祥 | Nam | International Master |
C49 | France | Nguyen Marc-Antoine | Nguyễn Thái Đông | 阮泰东 | Nam | International Master |
C50 | France | Phung Kim Dang | Phùng Đan | 冯丹 | Nam | International Master |
C51 | Germany | Naegler Michael | Naegler Michael | 耐格勒 | Nam | International Master |
C52 | Germany | Siewert Hajo | Siewert Hajo | 西维特 | Nam | International Master |
C53 | Germany | Zhang Zhang | Trương Chương | 张章 | Nam | International Master |
C54 | Hong Kong Cn | Chan Keung On | Trần Cường An | 陈强安 | Nam | International Master |
C55 | Hong Kong Cn | Chan Ling Fai | Trần Linh Huy | 陈灵辉 | Nam | International Master |
C56 | Hong Kong Cn | Chan Tak Tai | Trần Đức Thái | 陈德泰 | Nam | International Master |
C57 | Hong Kong Cn | Chow Sai Kit | Chu Thế Kiệt | 周世杰 | Nam | International Master |
C58 | Hong Kong Cn | Ding Kin Chuen | Đinh Hoàn Thiện | 丁健全 | Nam | International Master |
C59 | Hong Kong Cn | Du Weng Gwong | Đỗ Vĩnh Quang | 杜永光 | Nam | International Master |
C60 | Hong Kong Cn | Wong Man Wai | Hoàng Văn Vỹ | 黄文伟 | Nam | International Master |
C61 | Hong Kong Cn | Yung Tsun Wah | Dương Tuấn Hoa | 杨俊华 | Nam | International Master |
C62 | Indonesia | Abuku | Thái Chí Cường | 蔡志强 | Nam | International Master |
C63 | Indonesia | Setiawan | Setiawan | 尤泽标 | Nam | International Master |
C64 | Indonesia | Suhendro | Tô Cảnh Chấn | 苏耿振 | Nam | International Master |
C65 | Indonesia | Suwandi Eddy | Thái Đức Hoài | 蔡德怀 | Nam | International Master |
C66 | Indonesia | Suyanto Toni | Đường Bảo Hoa | 唐保华 | Nam | International Master |
C67 | Italy | Fang Dingliang | Phương Định Lương | 方定良 | Nam | International Master |
C68 | Italy | Hu Yunxi | Hồ Doãn Tích | 胡允锡 | Nam | International Master |
C69 | Japan | Yamazaki Hideo | Yamazaki Hideo | 山崎秀夫 | Nam | International Master |
C70 | Macau Cn | Lau Veng Tak | Lưu Vĩnh Đức | 刘永德 | Nam | International Master |
C71 | Macau Cn | Leong Sio Man | Lương Thiếu Văn | 梁少文 | Nam | International Master |
C72 | Macau Cn | Tou Kuong Vai | Đỗ Quang Vỹ | 杜光伟 | Nam | International Master |
C73 | Malaysia | Ang Yan Peng | Hồng Viễn Bình | 洪远平 | Nam | International Master |
C74 | Malaysia | Chen Jin An | Trần Cẩm An | 陈锦安 | Nam | International Master |
C75 | Malaysia | Chen Jun Wei | Trần Tuấn Vệ | 陈俊卫 | Nam | International Master |
C76 | Malaysia | Gan Chern Chih | Nhan Tăng Trí | 颜增智 | Nam | International Master |
C77 | Malaysia | Lay Kam Hock | Lê Kim Phúc | 黎金福 | Nam | International Master |
C78 | Malaysia | Lim Kok Yam | Lâm Quốc Viêm | 林国炎 | Nam | International Master |
C79 | Malaysia | Look Kean Chor | Lục Kiến Sơ | 陆建初 | Nam | International Master |
C80 | Malaysia | Sim Yip How | Thẩm Nghị Hào | 沈毅豪 | Nam | International Master |
C81 | Malaysia | Tan Yu Huat | Trần Hữu Phát | 陈有发 | Nam | International Master |
C82 | Malaysia | Chen Ling Wei | Tăng Lệnh Uy | 曾令威 | Nam | International Master |
C83 | Malaysia | Huang Yongfa | Hoàng Dũng Phát | 黄勇发 | Nam | International Master |
C84 | Malaysia | Kho Kei Kuan | Hứa Kế Quang | 许继光 | Nam | International Master |
C85 | Malaysia | Ling Lee Kiong | Lâm Lợi Cường | 林利强 | Nam | International Master |
C86 | Malaysia | Tay Ye Lin | Trịnh Nghĩa Nhất | 郑义霖 | Nam | International Master |
C87 | Myanmar | Tin Win | Hoàng Tất Phú | 黄必富 | Nam | International Master |
C88 | Netherlands | Ng Wing San | Ngô Vĩnh Cửu | 吴永生 | Nam | International Master |
C89 | Netherlands | Wang Huichuan | Vương Huy Xuyên | 王辉川 | Nam | International Master |
C90 | Netherlands | Wang Yikun | Vương Dĩ Côn | 王以昆 | Nam | International Master |
C91 | Philippines | Cai Hong Da | Thái Bồi Thanh | 蔡培青 | Nam | International Master |
C92 | Philippines | Chen Pei Jin | Trần Bồi Tiến | 陈培进 | Nam | International Master |
C93 | Philippines | Chen Wan Wei | Trần Vạn Uy | 陈万威 | Nam | International Master |
C94 | Singapore | Kng Ter Yong | Khang Đức Vinh | 康德荣 | Nam | International Master |
C95 | Singapore | Lee Kheng Soi | Lý Khánh Tiên | 李庆先 | Nam | International Master |
C96 | Singapore | Lum Yew Sum | Lâm Diệu Sâm | 林耀森 | Nam | International Master |
C97 | Singapore | Lye Yee Siong | Lại Tỷ Tường | 赖亿祥 | Nam | International Master |
C98 | Singapore | Ng Jun Yang | Hoàng Tuấn Dương | 黄俊阳 | Nam | International Master |
C99 | Singapore | Tay Siang Hock | Trịnh Tường Phúc | 郑祥福 | Nam | International Master |
C100 | Sweden | Jiang Thanh Hon | Giang Sở Thành | 江楚城 | Nam | International Master |
C101 | Thailand | Chen Si Fei | Trần Tư Phi | 陈思飞 | Nam | International Master |
C102 | Thailand | Thailand Pong Daruganont | Ngô Đa Hoa | 吴多华 | Nam | International Master |
C103 | United Kingdom | Young Luckboon | David Young | 大卫杨 | Nam | International Master |
C104 | United Kingdom | Zhang Guohan | Trương Quốc Hàm | 张国涵 | Nam | International Master |
C105 | Viet Nam | Dao Cao Khoa | Đào Cao Khoa | 陶高科 | Nam | International Master |
C106 | Viet Nam | Dao Quoc Hung | Đào Quốc Hưng | 陶国兴 | Nam | International Master |
C107 | Viet Nam | Diep Khai Nguyen | Phạm Khải Nguyên | 范启源 | Nam | International Master |
C108 | Viet Nam | Lai Tuan Anh | Lại Tuấn Anh | 赖俊英 | Nam | International Master |
C109 | Viet Nam | Mong The Hanh | Mong Nhi | 蒙世行 | Nam | International Master |
C110 | Viet Nam | Tran Van Ninh | Trần Văn Ninh | 陈文柠 | Nam | International Master |
D01 | United Kingdom | Li Chen | Lý Sâm | 李琛 | Nữ | International Master |
D02 | Viet Nam | Nguyen Hoang Yen | Nguyễn Hoàng Yến | 阮黄燕 | Nữ | International Master |
D03 | USA | Jia Dan | Cổ Đan | 贾丹 | Nữ | International Master |
D04 | China | Dang Guolei | Đảng Quốc Lôi | 党国蕾 | Nữ | International Master |
D05 | China | Gao Hua | Cao Hoa | 高华 | Nữ | International Master |
D06 | China | Li Deling | Lê Đức Linh | 黎德玲 | Nữ | International Master |
D07 | China | Liu Huan | Lưu Hoan | 刘欢 | Nữ | International Master |
D08 | Taipei Cn | Lee Meng Ju | Lý Mạnh Nho | 李孟儒 | Nữ | International Master |
D09 | Taipei Cn | Peng Jou An | Bành Nhu An | 彭柔安 | Nữ | International Master |
D10 | Hong Kong Cn | Lam Ka Yan | Lâm Gia Hân | 林嘉欣 | Nữ | International Master |
D11 | Hong Kong Cn | Lo Yin Hing | La Yến Thanh | 罗燕清 | Nữ | International Master |
D12 | Malaysia | Chen Lian Cai | Trần Liên Thái | 陈莲彩 | Nữ | International Master |
D13 | Malaysia | Khoo Chin Chin | Khâu Chân Trân | 邱真珍 | Nữ | International Master |
D14 | Malaysia | Jee Xin Ru | Dư Hân Như | 余欣如 | Nữ | International Master |
D15 | Singapore | Chan Pak Fan | Trần Bạch Phàm | 陈白帆 | Nữ | International Master |
D16 | Singapore | Soh Ying Ying | Tô Doanh Doanh | 苏盈盈 | Nữ | International Master |
D17 | Viet Nam | Dam Thi Thuy Dung | Đàm Thị Thùy Dung | 谭氏垂容 | Nữ | International Master |
D18 | Viet Nam | Hoang Thi Hai Binh | Hoàng Thị Hải Bình | 黄氏海平 | Nữ | International Master |
D19 | Viet Nam | Nguyen Thi Hong Hanh | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 阮氏红幸 | Nữ | International Master |
D20 | Viet Nam | Nguyen Thi Phi Liem | Nguyễn Thị Phi Liêm | 阮氏菲廉 | Nữ | International Master |
E01 | Singapore | Willams Winston | Williams | 威廉士 | Nam | Federation Master |
E02 | Singapore | Feng Yuen Lin | Phương Kiến Minh | 方建明 | Nam | Federation Master |
E03 | USA | Sloan Ismail | Sloan Ismail | 伊斯梅尔斯隆 | Nam | Federation Master |
E04 | Singapore | Othman Osland | Ottoman | 奥斯曼 | Nam | Federation Master |
E05 | Malaysia | Liew Kui Fei | Lưu Quý Huy | 刘贵辉 | Nam | Federation Master |
E06 | Macau Cn | Choi Pou Kuan | Từ Bảo Khôn | 徐宝坤 | Nam | Federation Master |
E07 | Germany | Henke Simon | Henke Simon | 亨克 | Nam | Federation Master |
E08 | USA | Shen Hao | Thẩm Hạo | 沈浩 | Nam | Federation Master |
E09 | Philippines | Kung Kar Cheung | Cung Gia Tường | 龚家祥 | Nam | Federation Master |
E10 | Viet Nam | Vo Van Hoang Tung | Võ Văn Hoàng Tùng | 武文黄松 | Nam | Federation Master |
E11 | Viet Nam | Le Thien Vi | Lê Thiên Vị | 黎天位 | Nam | Federation Master |
E12 | USA | Yan Dot Sun | Chân Đạt Tân | 甄达新 | Nam | Federation Master |
E13 | Canada | Nguyen Huu Phuc | Nguyễn Hữu Phước | 阮有福 | Nam | Federation Master |
E14 | Japan | Shoshi Kazuharu | Shoshi Kazuharu | 所司和晴 | Nam | Federation Master |
E15 | Malaysia | Anuar Haji Bin Bakri | An Hoa | 安华 | Nam | Federation Master |
E16 | Germany | Tempelmann Claus | Tempelmann Claus | 坦波曼 | Nam | Federation Master |
E17 | Hong Kong Cn | Kon Island | Hình Vĩ Đức | 邝伟德 | Nam | Federation Master |
E18 | Germany | Schmidt-Brauns Joachim | Schmidt-Brauns Joachim | 施密特 | Nam | Federation Master |
E19 | USA | Gao Weixuan | Cao Duy Tuyển | 高维铉 | Nam | Federation Master |
E20 | Singapore | Lai Han Soon | Lại Hán Thuận | 赖汉顺 | Nam | Federation Master |
E21 | United Kingdom | Dekker Alain | Dekker Alain | 戴阿联 | Nam | Federation Master |
E22 | Canada | Zheng Ximing | Trịnh Hi Minh | 郑熙明 | Nam | Federation Master |
E23 | Indonesia | Setiawan Iwan | Setiawan Iwan | 伊万 | Nam | Federation Master |
E24 | Cambodia | Samphy Sour | Thuận Bình | 顺平 | Nam | Federation Master |
E25 | USA | Ji Zhongqi | Kỷ Trung Khải | 纪中启 | Nam | Federation Master |
E26 | Viet Nam | Viet Nam | Võ Minh Nhất | 武明一 | Nam | Federation Master |
E27 | Viet Nam | Ton That Nhat Tan | Tôn Thất Nhật Tân | 宗室日新 | Nam | Federation Master |
E28 | Thailand | Sankirtan Krishna | Sankirtan Krishna | 基沙纳 | Nam | Federation Master |
E29 | Cambodia | Pann Kim | Pann Kim | 甘德彬 | Nam | Federation Master |
E30 | Malaysia | Kayrel Nielhan Bin | Kayrel Nielhan Bin | 嘉涵 | Nam | Federation Master |
E31 | Indonesia | Cui Hang | Cui Hang | 崔航 | Nam | Federation Master |
E32 | China | Li Shaogeng | Lý Thiếu Canh | 李少庚 | Nam | Federation Master |
E33 | Hong Kong Cn | Cheng Yin Lung | Trịnh Ngạn Long | 郑彦隆 | Nam | Federation Master |
E34 | Taipei Cn | Yu Yuan Shuo | Du Nguyên Thạc | 游原硕 | Nam | Federation Master |
E35 | Malaysia | Cui Hang | Cui Hang | 陆光铎 | Nam | Federation Master |
E36 | Belarus | Cui Hang | Cui Hang | 柯棋斯基 | Nam | Federation Master |
E37 | Finland | Lindroos Raimo | Lindroos Raimo | 林莱默 | Nam | Federation Master |
E38 | Finland | Ramo Jouni | Ramo Jouni | 赖尤尼 | Nam | Federation Master |
E39 | Finland | Stenman Olavi | Thạch Thiên Mạn | 石天曼 | Nam | Federation Master |
E40 | Finland | Toernqvist Mikko | Đặng Minh Cao | 邓明高 | Nam | Federation Master |
E41 | France | Chea Christophe | Chea Christophe | 齐克里 | Nam | Federation Master |
E42 | France | Geremy Xavier | Geremy Xavier | 泽维尔 | Nam | Federation Master |
E43 | France | Thill Olivier | Thill Olivier | 奥利维 | Nam | Federation Master |
E44 | Germany | Berents Jan | Bối Ngạn | 贝彦 | Nam | Federation Master |
E45 | Germany | Bradler Stephen | Bradler Stephen | 博莱德 | Nam | Federation Master |
E46 | Germany | Freyer Guido | Freyer Guido | 福贵多 | Nam | Federation Master |
E47 | Germany | Frischmuth Uwe | Frischmuth Uwe | 乌韦 | Nam | Federation Master |
E48 | Germany | Gitter Lucas | Ngô Tùng Nguyệt | 吴松月 | Nam | Federation Master |
E49 | Germany | Gollmar Bastian | Gollmar Bastian | 高拔 | Nam | Federation Master |
E50 | Germany | Hoffarth Karsten | Hoffarth Karsten | 霍法特 | Nam | Federation Master |
E51 | Germany | Huber Siegfried | Huber Siegfried | 胡伯 | Nam | Federation Master |
E52 | Germany | Huebner Robert | Huebner Robert | 许普纳 | Nam | Federation Master |
E53 | Germany | Klein Andreas | Klein Andreas | 萧安迪 | Nam | Federation Master |
E54 | Germany | Knab Reinhard | Knab Reinhard | 柯莱华 | Nam | Federation Master |
E55 | Germany | Reinders Rudolf | Reinders Rudolf | 莱德 | Nam | Federation Master |
E56 | Germany | Schaefer Norbert | Schaefer Norbert | 舍费尔 | Nam | Federation Master |
E57 | Germany | Scholz Stefan | Scholz Stefan | 绍尔茨 | Nam | Federation Master |
E58 | Germany | Tessen Joern | Tessen Joern | 泰森 | Nam | Federation Master |
E59 | Italy | Veronesi Carlo | Veronesi Carlo | 维罗尼 | Nam | Federation Master |
E60 | Netherlands | Gert Greeuw | Gert Greeuw | 葛律玮 | Nam | Federation Master |
E61 | Netherlands | Nabuurs Jeop | Nabuurs Jeop | 纳布斯 | Nam | Federation Master |
E62 | Russia | Rumyantsev Dmitriy | Rumyantsev Dmitriy | 鲁缅采夫 | Nam | Federation Master |
E63 | United Kingdom | Byway Paul | Byway Paul | 白保罗 | Nam | Federation Master |
F01 | Malaysia | Chau Fang Ling | Triệu Phượng Linh | 赵凤玲 | Nữ | Federation Master |
F02 | Singapore | Ang Tai Hua | Hồng Đại Hoan | 洪黛欢 | Nữ | Federation Master |
F03 | Taipei Cn | Hou Yu Mei | Hầu Ngọc Mai | 侯玉梅 | Nữ | Federation Master |
F04 | Australia | Liu Bijun | Lưu Diệp Quân | 刘璧君 | Nữ | Federation Master |
F05 | United Kingdom | Guo Shulong | Quách Thục Lung | 郭淑珑 | Nữ | Federation Master |
F06 | Viet Nam | Chau Thi Ngoc Giao | Châu Thị Ngọc Giao | 朱氏玉瑶 | Nữ | Federation Master |
F07 | Australia | Huang Zi Jun | Hoàng Tử Quân | 黄子君 | Nữ | Federation Master |
F08 | Japan | Yao Haijing | Diêu Hải Tinh | 姚海晶 | Nữ | Federation Master |
F09 | USA | Yin Anna | Ân Uyển Hủ | 殷苑栩 | Nữ | Federation Master |
F10 | Singapore | Tan Min Fang | Trần Mân Phương | 陈茗芳 | Nữ | Federation Master |
F11 | China | Wu Kexin | Ngô Khả Hân | 吴可欣 | Nữ | Federation Master |
F12 | Viet Nam | Ho Thi Thanh Hong | Hồ Thị Thanh Hồng | 胡氏清红 | Nữ | Federation Master |
F13 | Netherlands | Yu Xiaolan | Dư Hiểu Lan | 余晓兰 | Nữ | Federation Master |
F14 | China | Liang Yanting | Lương Nghiên Đình | 梁妍婷 | Nữ | Federation Master |
F15 | Philippines | Wang Keng | Vương Tranh | 王铿 | Nữ | Federation Master |
F16 | United Kingdom | Chen Yawen | Trần Nhã Văn | 陈雅文 | Nữ | Federation Master |
F17 | Malaysia | Yii Ting Ting | Dư Đình Đình | 余婷婷 | Nữ | Federation Master |
F18 | France | Wu Ming | Ngô Minh | 吴鸣 | Nữ | Federation Master |
F19 | Germany | Wu Caifang | Ngô Thái Phương | 吴彩芳 | Nữ | Federation Master |